Nghĩa tiếng Việt của từ disappointing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):làm thất vọng, không đáng kể
Contoh: The movie was disappointing. (Film ini mengecewakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disappoint', kết hợp với hậu tố '-ing' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn mong đợi một bữa tiệc lớn nhưng kết quả lại rất nhàm chán.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unsatisfactory, underwhelming, unimpressive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: satisfying, impressive, fulfilling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a disappointing result (kết quả thất vọng)
- disappointing performance (hiệu suất thất vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The food at the new restaurant was disappointing. (Món ăn ở nhà hàng mới rất là thất vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a boy who expected a big birthday party, but it turned out to be very disappointing. There were no balloons, no cake, and only a few guests. He felt sad because it was not what he had imagined.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cậu bé mong chờ một buổi tiệc sinh nhật lớn, nhưng kết quả lại rất thất vọng. Không có bóng bay, không có bánh, và chỉ có một vài người tới dự. Cậu cảm thấy buồn vì đó không phải là điều mà cậu tưởng tượng.