Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disappointment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thất vọng, cảm giác buồn vì mong đợi không được đáp ứng
        Contoh: His disappointment was evident when he didn't win the prize. (Sự thất vọng của anh ta rõ ràng khi anh ta không giành được giải thưởng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disappoint', kết hợp với hậu tố '-ment', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'disappointer' nghĩa là 'làm mất hy vọng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn mong đợi một sự kiện nào đó, nhưng nó không xảy ra như dự định, tạo ra cảm giác thất vọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: letdown, frustration, dissatisfaction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: satisfaction, fulfillment, joy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face disappointment (đối mặt với sự thất vọng)
  • deal with disappointment (đối phó với sự thất vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cancellation of the event was a huge disappointment. (Việc hủy sự kiện là một sự thất vọng lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a boy who was eagerly waiting for his birthday party. However, due to unforeseen circumstances, the party was canceled. The boy felt a deep sense of disappointment, as all his friends couldn't come and celebrate with him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cậu bé rất mong chờ bữa tiệc sinh nhật của mình. Tuy nhiên, do những tình huống không lường trước, buổi tiệc bị hủy. Cậu bé cảm thấy một cảm giác thất vọng sâu sắc, vì tất cả bạn bè của cậu không thể đến và ăn mừng cùng cậu.