Nghĩa tiếng Việt của từ disapproval, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsəˈpruːvl/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsəˈpruːvəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không chấp nhận, sự phê phán
Contoh: His disapproval was evident from his facial expression. (Ketidaksetujuan dia terlihat dari ekspresi wajahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disapprobare', gồm hai phần: 'dis-' (phủ định) và 'approbare' (chấp nhận).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn không đồng ý với ý kiến của người khác, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'disapproval'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dissent, objection, criticism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: approval, endorsement, acceptance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- express disapproval (thể hiện sự phê phán)
- show disapproval (biểu lộ sự không chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The manager's disapproval of the plan was clear. (Sự không chấp nhận của quản lý về kế hoạch đã rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who proposed a new idea at work. However, his boss showed clear disapproval, shaking his head and frowning. The young man felt disheartened but remembered the word 'disapproval' to remind himself of the boss's reaction. (Dulu kala, ada seorang pemuda yang mengajukan ide baru di tempat kerja. Namun, bosnya menunjukkan ketidaksetujuan yang jelas, menggelengkan kepalanya dan mengunjingkan dahi. Pemuda itu merasa kecewa tetapi mengingat kata 'disapproval' untuk mengingatkan dirinya pada reaksi bosnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên đã đề xuất một ý tưởng mới tại nơi làm việc. Tuy nhiên, sự không chấp nhận rõ ràng của người đứng đầu đã làm cho anh ta lắc đầu và nhăn nhó. Người thanh niên cảm thấy nản lòng nhưng nhớ đến từ 'disapproval' để nhắc nhở bản thân về phản ứng của người đứng đầu.