Nghĩa tiếng Việt của từ disarm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈɑrm/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈɑːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải phóng vũ khí, làm hỏng sự đe dọa
Contoh: The police disarmed the suspect. (Polisi melepaskan senjata dari tersangka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) + 'armare' (vũ khí).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Cảnh sát đang giải phóng vũ khí của một tên tội phạm, làm cho tình hình an toàn hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disarm, neutralize, defuse
Từ trái nghĩa:
- động từ: arm, equip, prepare
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disarm a threat (giải quyết một mối đe dọa)
- disarm a bomb (giải phóng một quả bom)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The soldiers were ordered to disarm before entering the camp. (Para prajurit diminta untuk melepaskan senjata sebelum memasuki kamp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of soldiers who had to disarm a bomb to save the city. They carefully followed the instructions and successfully disarmed the bomb, preventing a disaster. (Dahulu kala, ada sekelompok prajurit yang harus melepaskan sebuah bom untuk menyelamatkan kota. Mereka dengan hati-hati mengikuti petunjuk dan berhasil melepaskan bom, mencegah bencana.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm quân nhân phải giải phóng một quả bom để cứu thành phố. Họ cẩn thận làm theo hướng dẫn và thành công giải phóng bom, ngăn chặn một thảm họa.