Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disaster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzæstər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈzɑːstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thảm họa, thiên tai
        Contoh: The earthquake was a disaster. (Gempa bumi itu adalah sebuah bencana.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'disastros', có nghĩa là 'xấu xa', từ 'dis-' (phủ định) và 'astro' (sao).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng thiên tai như động đất hoặc lũ lụt, điều đó gây ra sự thảm họa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: calamity, catastrophe, tragedy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blessing, boon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • environmental disaster (thảm họa môi trường)
  • disaster relief (cứu trợ thiên tai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hurricane caused a major disaster. (Topan menyebabkan bencana besar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town faced a disaster when a massive storm hit. The townspeople had to come together to rebuild their homes and lives. (Dahulu kala, sebuah kota kecil menghadapi bencana ketika badai besar menghantam. Penduduk kota harus bersatu untuk membangun kembali rumah dan kehidupan mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đối mặt với một thảm họa khi cơn bão lớn tấn công. Người dân làng phải cùng nhau xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ.