Nghĩa tiếng Việt của từ disavow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈvaʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈvaʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ bỏ, phủ nhận, không chấp nhận
Contoh: He disavowed any knowledge of the crime. (Dia menyangkal mengetahui apapun tentang kejahatan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'dis-' (phủ định) kết hợp với 'avow' (chịu trách nhiệm, thú nhận).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải phủ nhận một sự việc mà bạn không muốn liên quan đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deny, reject, disclaim
Từ trái nghĩa:
- động từ: acknowledge, admit, affirm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disavow responsibility (từ chối trách nhiệm)
- disavow knowledge (từ chối có kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company disavowed the claims made by the former employee. (Công ty từ chối các tuyên bố của nhân viên cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who disavowed his own actions to protect his reputation. He claimed he had no knowledge of the events that had transpired, even though the evidence was clear. His disavowal led to a series of investigations and a long legal battle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông từ chối hành động của mình để bảo vệ danh tiếng của mình. Ông ta tuyên bố không có kiến thức về những sự kiện đã xảy ra, mặc dù bằng chứng là rõ ràng. Sự từ chối của ông dẫn đến một loạt các cuộc điều tra và một cuộc chiến pháp lý dài.