Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disburse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈbɜrs/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈbɜːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trả tiền, phát tiền
        Contoh: The company will disburse the funds next week. (Công ty sẽ phát tiền vào tuần tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis' (phân tán) và 'burse' (ví), có nghĩa là phát ra từ ví.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mở ví và phát tiền ra, giống như khi bạn trả tiền cho một giao dịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pay out, distribute, expend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: collect, gather, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disburse funds (phát tiền)
  • disbursement of funds (việc phát tiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government disbursed aid to the flood victims. (Chính phủ phát trợ cấp cho nạn nhân lũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a treasurer who had to disburse funds for a new project. He carefully calculated the amounts and ensured that each department received their share. The project was a success, and everyone was happy with the fair distribution of funds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kế toán viên phải phát tiền cho một dự án mới. Anh ta tính toán cẩn thận số tiền và đảm bảo mỗi bộ phận nhận được phần của mình. Dự án thành công, và mọi người đều hài lòng với sự phân bổ công bằng của tiền.