Nghĩa tiếng Việt của từ disc, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsk/
🔈Phát âm Anh: /dɪsk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đĩa, băng quang
Contoh: He played a music disc on the player. (Dia memutar sebuah disc musik di pemutar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discus', có nghĩa là 'đĩa', được thay đổi từ tiếng Hy Lạp 'diskos'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc đĩa CD hoặc DVD, đó là một vật hình tròn và mỏng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disk, platter, record
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- optical disc (đĩa quang)
- disc jockey (DJ, người điều khiển âm nhạc từ đĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The computer uses a hard disc to store data. (Máy tính sử dụng một disc cứng để lưu trữ dữ liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical disc that could play any music in the world. People from all over came to listen to the enchanting melodies it produced. (Dulu kala, ada sebuah disc ajaib yang bisa memutar semua musik di dunia. Orang dari seluruh penjuru datang untuk mendengarkan lagu-lagu yang menghipnotis yang dihasilkannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đĩa kỳ diệu có thể phát bất kỳ bản nhạc nào trên thế giới. Mọi người từ khắp nơi đến để nghe những giai điệu quyến rũ mà nó tạo ra.