Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskɑrd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈskɑːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bỏ đi, loại bỏ
        Contoh: He decided to discard the old furniture. (Dia memutuskan untuk membuang perabotan lama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'descarter', từ 'des-' (loại bỏ) kết hợp với 'carder' (xếp thẻ), dẫn đến nghĩa là 'loại bỏ các thẻ không cần thiết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bỏ đi những thứ không cần thiết hoặc lỗi thời, như bỏ bỏ những món đồ cũ trong tủ quần áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: throw away, dispose of, get rid of

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, retain, preserve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • discard the old ways (bỏ đi những cách cũ)
  • discard outdated ideas (loại bỏ những ý tưởng lỗi thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She discarded the broken vase. (Dia membuang vas rusak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who decided to discard all the old and useless items in his castle. He believed that by doing so, he could make room for new and better things. So, he started to discard old furniture, outdated books, and even some old laws that no longer served the kingdom. This act of discarding led to a renaissance in the kingdom, as new ideas and innovations flourished.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua quyết định bỏ đi tất cả những vật phẩm cũ và vô dụng trong lâu đài của mình. Ông tin rằng bằng cách đó, ông có thể dành chỗ cho những thứ mới và tốt hơn. Vì vậy, ông bắt đầu bỏ đi những vật dụng cũ, sách lỗi thời và thậm chí một số luật lệ cũ không còn phục vụ địa phương. Hành động bỏ đi này dẫn đến một cuộc phục hưng trong vương quốc, khi những ý tưởng mới và sáng tạo phát triển.