Nghĩa tiếng Việt của từ discern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɝn/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɜːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận biết, phân biệt
Contoh: It was difficult to discern the path in the dark. (Sulit untuk membedakan jalan di kegelapan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discernĕre', gồm 'dis-' nghĩa là 'phân tách' và 'cernere' nghĩa là 'phân biệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải nhìn kỹ để phân biệt hai đối tượng giống nhau trong một bức ảnh mờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: distinguish, perceive, recognize
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, overlook, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discern the truth (nhận biết sự thật)
- discern the difference (phân biệt sự khác biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She could discern the faint outline of a ship on the horizon. (Dia bisa melihat garis besar yang samar dari sebuah kapal di cakrawala.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense fog, a sailor needed to discern the right path to avoid the rocks. He carefully observed the faint signals and successfully navigated through the danger. (Dulu kala, trong sương mù dày, một thuỷ thủ cần phải nhận biết con đường đúng để tránh khỏi đá. Anh ta quan sát cẩn thận các tín hiệu mờ và thành công điều hướng qua nguy hiểm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong sương mù dày, một thuỷ thủ cần phải nhận biết con đường đúng để tránh khỏi đá. Anh ta quan sát cẩn thận các tín hiệu mờ và thành công điều hướng qua nguy hiểm.