Nghĩa tiếng Việt của từ discernible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɝːnəbl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɜːnəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nhận ra hoặc phân biệt được
Contoh: There was a discernible note of anger in his voice. (Ada catatan marah yang dapat dibedakan dalam suaranya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discernere', gồm 'dis-' (phân tách) và 'cernere' (phân loại), kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân biệt màu sắc trong một bức tranh, nơi màu sắc có thể nhận ra rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noticeable, perceptible, recognizable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indiscernible, indistinguishable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discernible difference (sự khác biệt có thể nhận ra)
- discernible pattern (mô hình có thể phân biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The difference was barely discernible to the naked eye. (Perbedaan itu hampir tidak dapat dibedakan oleh mata telanjang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dimly lit room, the subtle shades of the painting were barely discernible. As the light slowly increased, the colors became more vivid and the details of the artwork became clearly discernible, revealing a beautiful landscape.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng mờ ảo, những sắc màu tinh tế của bức tranh hầu như không thể nhận ra. Khi ánh sáng dần tăng lên, màu sắc trở nên rõ ràng hơn và chi tiết của tác phẩm nghệ thuật trở nên rõ ràng, tiết lộ một phong cảnh tuyệt đẹp.