Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discharge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈtʃɑːrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈtʃɑːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xả, sự giải phóng
        Contoh: The discharge of the river was heavy after the storm. (Sự xả của con sông rất lớn sau cơn bão.)
  • động từ (v.):xả, giải phóng
        Contoh: The battery will discharge if not used. (Pin sẽ xả nếu không sử dụng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dischargiare', từ 'dis-' (phủ định) và 'charge' (phí, tải).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xả nước từ bồn cầu khi nó đầy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: release, emission
  • động từ: release, emit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: charge, load
  • động từ: charge, load

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • discharge a debt (trả nợ)
  • discharge a duty (thực hiện nhiệm vụ)
  • electrical discharge (sự xả điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The discharge from the factory was polluting the river. (Sự xả từ nhà máy đang gây ô nhiễm cho con sông.)
  • động từ: The soldier was discharged from the army. (Người lính đã được giải phóng khỏi quân đội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a battery that was full of energy. One day, it decided to discharge its energy to power a small town. As it discharged, the town lit up and everyone was happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cục pin đầy năng lượng. Một ngày nọ, nó quyết định xả năng lượng của mình để cung cấp điện cho một ngôn xã nhỏ. Khi nó xả, ngôn xã sáng lên và mọi người đều hạnh phúc.