Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disciple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsaɪ.pəl/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsaɪ.pəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn đệ, người theo dõi và học hỏi một nhà giáo hoặc tôn giáo
        Contoh: Jesus had twelve disciples. (Giêsu có mười hai môn đệ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discipulus', có nghĩa là 'học sinh', từ 'discere' nghĩa là 'học'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một nhóm người đang nghe một người giảng giải về tôn giáo, đây là hình ảnh của những 'disciple'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • follower, student, believer

Từ trái nghĩa:

  • skeptic, nonbeliever

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disciple of a philosophy (môn đệ của một tư tưởng)
  • disciple of a religion (môn đệ của một tôn giáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The disciples of Buddha spread his teachings throughout Asia. (Những môn đệ của Phật đã lan tỏa giáo lý của ông khắp châu Á.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise teacher who had many disciples. These disciples followed him everywhere, learning and growing in wisdom. One day, the teacher decided to send his disciples out into the world to share his teachings. Each disciple went to a different place, spreading the knowledge and changing the world for the better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thầy khôn ngoan có nhiều môn đệ. Những môn đệ này theo dõi ông ấy khắp nơi, học hỏi và trưởng thành về trí tuệ. Một ngày, người thầy quyết định gửi môn đệ của mình đi khắp thế giới để truyền bá những bài học của ông. Mỗi môn đệ đi đến một nơi khác nhau, lan tỏa kiến thức và làm thay đổi thế giới tốt đẹp hơn.