Nghĩa tiếng Việt của từ discipline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪs.ə.plɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪs.ə.plɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ luật, kỷ cương
Contoh: The teacher uses discipline to keep the class in order. (Guru menggunakan disiplin untuk menjaga kelas tetap teratur.) - động từ (v.):kỷ luật, dạy dỗ
Contoh: Parents need to discipline their children. (Cha mẹ cần phải dạy dỗ con cái của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disciplina', có nghĩa là 'học tập, giáo dục', liên quan đến từ 'discipulus' nghĩa là 'học sinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học có quy tắc và học sinh phải tuân theo để học tập tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: order, control
- động từ: train, correct
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder
- động từ: spoil, indulge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maintain discipline (duy trì kỷ luật)
- lack of discipline (thiếu kỷ luật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Military discipline is very strict. (Kỷ luật quân đội rất nghiêm ngặt.)
- động từ: The coach disciplined the team for their poor performance. (HLV kỷ luật đội bóng vì thành tích kém.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a school where discipline was highly valued, students learned the importance of rules and order. They knew that without discipline, chaos would reign, and learning would be impossible. Each student was taught to respect the rules and to help maintain the discipline of the school, ensuring a harmonious and productive environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trường học mà kỷ luật được coi trọng, học sinh học được tầm quan trọng của quy tắc và trật tự. Họ biết rằng nếu không có kỷ luật, sự hỗn loạn sẽ trở nên, và việc học sẽ trở nên không thể. Mỗi học sinh được dạy cách tôn trọng quy tắc và giúp duy trì kỷ luật của trường, đảm bảo một môi trường hòa hợp và hiệu quả.