Nghĩa tiếng Việt của từ disclaim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈkleɪm/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈkleɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):từ chối, phủ nhận
Contoh: He disclaimed any knowledge of the plan. (Dia menyangkal mengetahui rencana tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'claimare' (kêu gọi), tổng hợp thành 'disclaim' nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang bị buộc tội và bạn phải 'disclaim' (từ chối) bởi vì bạn không có liên quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deny, reject, repudiate
Từ trái nghĩa:
- động từ: claim, affirm, acknowledge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disclaim responsibility (từ chối trách nhiệm)
- disclaim knowledge (từ chối biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company disclaimed responsibility for the accident. (Công ty từ chối trách nhiệm về tai nạn đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who found a treasure map. When he was accused of stealing it, he quickly disclaimed any knowledge of the map's origin, insisting he found it in an old book. (Dulu kala, ada seorang pria yang menemukan peta harta karun. Ketika dituduh mencurinya, dia cepat-cepat menyangkal mengetahui asal usul peta, mengklaim dia menemukannya dalam sebuah buku tua.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tìm thấy bản đồ kho báu. Khi bị buộc tội lấy trộm nó, anh ta nhanh chóng từ chối biết gì về nguồn gốc của bản đồ, nhấn mạnh anh ta tìm thấy nó trong một cuốn sách cũ.