Nghĩa tiếng Việt của từ disclaimer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈkleɪmər/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈkleɪmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thông báo từ chối trách nhiệm, tuyên bố không chịu trách nhiệm
Contoh: The book starts with a disclaimer about the content. (Sách bắt đầu bằng một thông báo từ chối trách nhiệm về nội dung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disclaim' có nghĩa là 'từ chối', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một thứ hoặc một người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tờ giấy có ghi 'không chịu trách nhiệm' khi bạn mua một sản phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: waiver, renunciation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: affirmation, confirmation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal disclaimer (thông báo từ chối trách nhiệm pháp lý)
- disclaimer notice (thông báo từ chối trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The software comes with a disclaimer about its use. (Phần mềm đi kèm với một thông báo từ chối trách nhiệm về việc sử dụng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that came with a disclaimer. The disclaimer stated that the author was not responsible for any actions taken based on the book's content. People read the book and respected the disclaimer, understanding that the information was for educational purposes only. (Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách đi kèm với một thông báo từ chối trách nhiệm. Thông báo này tuyên bố rằng tác giả không chịu trách nhiệm về bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung của cuốn sách. Mọi người đọc cuốn sách và tôn trọng thông báo từ chối trách nhiệm, hiểu rằng thông tin chỉ dành cho mục đích giáo dục.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách đi kèm với một thông báo từ chối trách nhiệm. Thông báo này tuyên bố rằng tác giả không chịu trách nhiệm về bất kỳ hành động nào được thực hiện dựa trên nội dung của cuốn sách. Mọi người đọc cuốn sách và tôn trọng thông báo từ chối trách nhiệm, hiểu rằng thông tin chỉ dành cho mục đích giáo dục.