Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discolor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈkʌlər/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈkʌlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mất màu, làm hỏng màu sắc
        Contoh: The sun discolored the curtains. (Mặt trời làm mất màu màn trải cửa sổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'color' (màu sắc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một chiếc áo màu sắc bị mất màu do bị nắng mạnh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'discolor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: fade, stain, tarnish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: colorize, brighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • discoloration (sự mất màu)
  • easily discolored (dễ bị mất màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The old photograph had discolored over time. (Ảnh cũ đã bị mất màu theo thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful painting that everyone admired. However, over time, the painting began to discolor due to exposure to sunlight. People were saddened by the fading colors, and they tried various methods to restore its original beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh đẹp mà mọi người đều ngưỡng mộ. Tuy nhiên, theo thời gian, bức tranh bắt đầu bị mất màu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Mọi người rất buồn vì màu sắc tan biến, và họ thử nhiều cách khác nhau để khôi phục vẻ đẹp ban đầu của nó.