Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discomfit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈkʌm.fɪt/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈkʌm.fɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bối rối, làm cho khó chịu
        Contoh: The unexpected question discomfited the candidate. (Pertanyaan tak terduga membuat kandidat merasa bingung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discomfitus', là sự biến đổi của 'discomfitare', gồm 'dis-' (phủ định) và 'comfitare' (giải quyết, xử lý).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mà bạn đang trong một buổi phỏng vấn và bị câu hỏi bất ngờ làm bạn không thoải mái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disconcert, upset, discomfort

Từ trái nghĩa:

  • động từ: comfort, reassure, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • discomfit someone's plans (phá vỡ kế hoạch của ai đó)
  • feel discomfited (cảm thấy khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sudden noise discomfited everyone in the room. (Suara tiba-tiba membuat semua orang di ruangan merasa tidak nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a candidate who was discomfited by an unexpected question during an interview. The question was so surprising that it threw the candidate off balance, making it difficult for them to answer. However, the candidate managed to regain composure and gave a satisfactory answer, ultimately securing the job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ứng viên bị làm cho bối rối bởi một câu hỏi bất ngờ trong một buổi phỏng vấn. Câu hỏi quá bất ngờ đã làm cho ứng viên mất thăng bằng, khiến họ khó có thể trả lời. Tuy nhiên, ứng viên đã quay lại trạng thái bình thường và đưa ra một câu trả lời thỏa đáng, cuối cùng cũng giành được công việc.