Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disconcert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪskənˈsɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪskənˈsɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bất an, làm cho lúng túng
        Contoh: The unexpected question disconcerted her. (Pertanyaan tak terduga membuatnya merasa gelisah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'disconcerter', kết hợp từ 'dis-' (phủ định) và 'concert' (hòa hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn đang trình bày trước đám đông và bỗng nhiên quên hết nội dung, gây cảm giác lúng túng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: unsettle, confuse, fluster

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reassure, calm, settle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disconcert the plan (làm hỏng kế hoạch)
  • feel disconcerted (cảm thấy lúng túng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: His sudden appearance disconcerted everyone. (Kedatangannya tiba-tiba làm mọi người cảm thấy lúng túng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a concert hall, the musicians were ready to perform. Suddenly, the lights went out, disconcerting everyone and causing confusion. (Dulu, trong một hội trường hòa nhạc, những nhạc sĩ đã sẵn sàng biểu diễn. Đột nhiên, đèn tắt, làm mọi người cảm thấy lúng túng và gây ra sự rối ren.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một hội trường hòa nhạc, những nhạc sĩ đã sẵn sàng biểu diễn. Đột nhiên, đèn tắt, làm mọi người cảm thấy lúng túng và gây ra sự rối ren.