Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disconnect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.kəˈnekt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.kəˈnekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngắt kết nối, tách rời
        Contoh: He disconnected the phone line. (Dia memutus koneksi telepon.)
  • danh từ (n.):sự ngắt kết nối, sự tách rời
        Contoh: The disconnect between the two teams was evident. (Sự ngắt kết nối giữa hai đội rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'connectere' (kết nối), từ 'com-' (cùng) và 'nectere' (kết nối).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngắt điện thoại hoặc mạng để nhớ được ý nghĩa của 'disconnect'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: detach, separate, sever
  • danh từ: disconnection, detachment

Từ trái nghĩa:

  • động từ: connect, attach, join
  • danh từ: connection, attachment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disconnect the call (ngắt cuộc gọi)
  • disconnect from the internet (ngắt kết nối mạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The technician disconnected the wires. (Kỹ thuật viên ngắt các dây dẫn.)
  • danh từ: There is a disconnect between what he says and what he does. (Có một sự khác biệt giữa những gì anh ta nói và những gì anh ta làm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a network that loved to connect with others. One day, it had to disconnect due to maintenance. It felt lonely but knew it was necessary for better connections in the future. (Ngày xửa ngày xưa, có một mạng lưới rất thích kết nối với những người khác. Một ngày nào đó, nó phải ngắt kết nối vì bảo trì. Nó cảm thấy cô đơn nhưng biết rằng điều đó là cần thiết để có những kết nối tốt hơn trong tương lai.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một mạng lưới rất thích kết nối với mọi người. Một ngày nào đó, nó phải ngắt kết nối vì bảo trì. Nó cảm thấy cô đơn nhưng biết rằng điều đó là cần thiết để có những kết nối tốt hơn trong tương lai.