Nghĩa tiếng Việt của từ discontinue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dừng lại, ngưng, hủy bỏ
Contoh: The company decided to discontinue the product. (Perusahaan memutuskan untuk menghentikan produk tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) + 'continuare' (tiếp tục), tạo thành từ 'discontinue'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một sản phẩm mà bạn biết đã bị ngừng sản xuất, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'discontinue'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cease, stop, terminate
Từ trái nghĩa:
- động từ: continue, maintain, persist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discontinue a service (hủy bỏ một dịch vụ)
- discontinue a project (hủy bỏ một dự án)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The magazine will discontinue its print edition next year. (Majalah akan menghentikan edisi cetaknya tahun depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that decided to discontinue a popular product. The customers were sad, but the company had to move on to new innovations. (Dulu kala, ada perusahaan yang memutuskan untuk menghentikan produk populer. Pelanggan sedih, tetapi perusahaan harus melanjutkan inovasi baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty quyết định ngừng sản xuất một sản phẩm phổ biến. Khách hàng rất buồn, nhưng công ty phải tiến tới những sáng tạo mới.