Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discontinuity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.kən.tɪˈnju.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.kɒn.tɪˈnjuː.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gián đoạn, sự không liên tục
        Contoh: The graph shows several points of discontinuity. (Grafik menunjukkan beberapa titik diskontinuitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'continuus' (liên tục), kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sổ tay có nhiều trang bị xoá đi, tạo ra sự gián đoạn trong nội dung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: interruption, gap, break

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: continuity, coherence, consistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • point of discontinuity (điểm gián đoạn)
  • discontinuity in space (sự gián đoạn trong không gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The discontinuity in the data made analysis difficult. (Diskontinuitas dalam data membuat analisis sulit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was continuous, there was a place known as the Discontinuity. It was a region where the laws of nature seemed to break, and nothing flowed smoothly. Scientists from around the globe came to study this anomaly, hoping to understand the secrets it held.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều liên tục, có một nơi được biết đến như là Sự Gián Đoạn. Đó là một khu vực mà các định luật của tự nhiên dường như bị phá vỡ, và không có gì diễn ra trơn tru. Các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới đến đây để nghiên cứu sự bất thường này, hy vọng sẽ hiểu được bí mật mà nó giữ.