Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discountenance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.kaʊn.tɪˈneɪn.tʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.kaʊn.tɪˈneɪn.tʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mất mặt, làm xấu hổ
        Contoh: His behavior discountenanced everyone present. (Hành vi của anh ta làm mất mặt mọi người hiện diện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'discontenance', kết hợp từ 'dis-' (phủ định) và 'countenance' (mặt, biểu cảm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc mất mặt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: embarrass, humiliate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to be discountenanced (bị làm mất mặt)
  • discountenanced by the situation (làm mất mặt bởi tình huống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The scandal discountenanced the entire family. (Bê đê làm mất mặt toàn bộ gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always tried to maintain a dignified appearance. One day, he made a mistake that discountenanced him in front of his peers. He learned the importance of humility and the impact of his actions on others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cố gắng duy trì vẻ bề thế. Một ngày, anh ta phạm một sai lầm khiến mình bị làm mất mặt trước mặt đồng nghiệp. Anh ta học được tầm quan trọng của sự khiêm tốn và tác động của hành động của mình đối với người khác.