Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discourage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈkɜːrɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈkʌrɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mất tinh thần, làm nản lòng
        Contoh: His parents discouraged him from pursuing art. (Orang tuanya mencegah dia mengejar seni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'courage' (dũng cảm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang cố gắng làm việc gì đó nhưng người khác lại nói với bạn rằng không nên làm, làm bạn cảm thấy nản lòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dishearten, dispirit, deter

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, inspire, motivate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • discourage from (làm nản lòng ai làm gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The bad weather discouraged us from going out. (Thời tiết xấu làm chúng tôi không muốn đi ra ngoài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist who loved to paint. However, his parents discouraged him from pursuing art, believing it was not a stable career. Despite their discouragement, he continued to paint in secret, and eventually, his talent was recognized, leading him to a successful career in art.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ rất thích vẽ. Tuy nhiên, cha mẹ anh ta lại khuyến khích anh ta không nên theo đuổi nghề hội họa, cho rằng đó không phải là một nghề ổn định. Mặc dù bị khuyến khích, anh vẫn tiếp tục vẽ một cách bí mật và cuối cùng, tài năng của anh đã được công nhận, dẫn đến một sự nghiệp thành công trong nghề hội họa.