Nghĩa tiếng Việt của từ discourse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪskɔːrs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪskɔːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, văn bản lý luận
Contoh: The book is a discourse on modern art. (Sách là một cuộc thảo luận về nghệ thuật hiện đại.) - động từ (v.):thảo luận, tranh luận
Contoh: They often discourse on philosophical topics. (Họ thường tranh luận về các chủ đề triết học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discursus', từ 'discurrere' nghĩa là 'chạy lại', từ 'dis-' và 'currere' nghĩa là 'chạy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hội thảo hoặc diễn văn, nơi mọi người trao đổi về một chủ đề cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discussion, conversation, debate
- động từ: discuss, debate, converse
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, monologue
- động từ: ignore, remain silent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- academic discourse (cuộc thảo luận học thuật)
- political discourse (cuộc tranh luận chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor's discourse on ethics was enlightening. (Bài giảng của giáo sư về đạo đức rất rõ ràng.)
- động từ: Scholars often discourse about the impact of technology. (Các nhà nghiên cứu thường thảo luận về tác động của công nghệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a university, a group of students engaged in a lively discourse about the future of artificial intelligence. Each student presented their views, creating a rich tapestry of ideas and perspectives. This discourse not only deepened their understanding but also fostered a sense of community among them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một trường đại học, một nhóm sinh viên tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi về tương lai của trí tuệ nhân tạo. Mỗi sinh viên trình bày quan điểm của mình, tạo nên một bức tranh phong phú về ý tưởng và góc nhìn. Cuộc thảo luận này không chỉ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của họ mà còn tạo ra một cảm giác cộng đồng giữa họ.