Nghĩa tiếng Việt của từ discourteous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.kɚˈtɪu.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.kɜːˈtɪu.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu lịch sự, thiếu lễ độ
Contoh: His discourteous behavior upset everyone. (Perilaku thiếu lịch sự của anh ta làm mọi người buồn bã.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discourteous', kết hợp từ 'dis-' (phủ định) và 'courteous' (lịch sự).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp ai đó không lịch sự, có thể là họ không chào, không cư xử tử tế, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'discourteous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: impolite, rude, disrespectful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: courteous, polite, respectful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discourteous behavior (hành vi thiếu lịch sự)
- discourteous remarks (lời nói thiếu lễ độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was discourteous of him to interrupt. (Việc anh ta ngắt lời là thiếu lịch sự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a man named John who was known for his discourteous behavior. He never greeted anyone and often spoke rudely. One day, he needed help, but because of his discourteous nature, no one was willing to assist him. Realizing his mistake, John decided to change his ways and became more courteous.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông tên là John được biết đến với hành vi thiếu lịch sự của mình. Anh ta không bao giờ chào ai và thường nói lời lắng khắc. Một ngày, anh ta cần giúp đỡ, nhưng do bản chất thiếu lịch sự, không ai muốn giúp anh ta. Nhận ra lỗi của mình, John quyết định thay đổi và trở nên lịch sự hơn.