Nghĩa tiếng Việt của từ discover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskʌv.ər/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskʌv.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát hiện ra, khám phá
Contoh: They discovered a new planet. (Mereka menemukan sebuah planet baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discooperire', từ 'dis-' (phủ định) và 'cooperire' (che đậy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá một vùng đất mới hoặc phát hiện ra một sự thật mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: find, uncover, reveal
Từ trái nghĩa:
- động từ: hide, conceal, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a discovery (thực hiện một khám phá)
- discover the truth (phát hiện sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Scientists discovered a new species of fish. (Para ilmuwan menemukan spesies ikan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers set out to discover a hidden island. After a long journey, they finally discovered it, filled with exotic plants and animals. This discovery changed their understanding of the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm đã đi tìm kiếm một hòn đảo bị che khuất. Sau một chuyến hành trình dài, họ cuối cùng cũng khám phá ra nó, đầy những loài thực vật và động vật kỳ lạ. Khám phá này đã thay đổi sự hiểu biết của họ về thế giới.