Nghĩa tiếng Việt của từ discreet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskriːt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskriːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thận trọng, không rõ ràng, không đáng kể
Contoh: She gave a discreet nod. (Dia menunjukkan kepala dengan hati-hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discrētus', từ 'discernĕre' nghĩa là 'phân biệt', kết hợp với hậu tố '-et'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn xe hơi nhỏ, nhưng không gây ra thiệt hại lớn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'discreet'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: careful, cautious, prudent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obvious, blatant, conspicuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discreet silence (im lặng thận trọng)
- discreet behavior (hành vi thận trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was very discreet in handling the sensitive information. (Cô ấy rất thận trọng trong việc xử lý thông tin nhạy cảm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a discreet detective who solved cases without drawing attention. One day, he received a case about a missing person. He worked carefully and cautiously, gathering information discreetly. Eventually, he found the missing person, and his discreet actions helped solve the case without causing any unnecessary attention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thận trọng giải quyết các vụ án mà không thu hút sự chú ý. Một ngày nọ, anh ta nhận được một vụ án về người bị mất tích. Anh ta làm việc cẩn thận và thận trọng, thu thập thông tin một cách không rõ ràng. Cuối cùng, anh ta tìm thấy người bị mất tích, và hành động thận trọng của anh ta giúp giải quyết vụ án mà không gây ra bất kỳ sự chú ý không cần thiết nào.