Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discrepancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskrep.ən.si/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈskrep.ən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khác biệt, sự mâu thuẫn
        Contoh: There is a discrepancy between the two reports. (Có một sự khác biệt giữa hai báo cáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discrepare', gồm 'dis-' (khác nhau) và 'crepare' (nổi lên, phát ra âm thanh), tổng hợp thành sự khác biệt âm thanh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hai bức tranh khác nhau, một bức vẽ một cảnh và bức kia vẽ một cảnh khác, điều này tạo ra 'discrepancy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inconsistency, disparity, divergence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agreement, conformity, consistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resolve the discrepancy (giải quyết sự khác biệt)
  • explain the discrepancy (giải thích sự khác biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The discrepancy in their accounts was obvious. (Sự khác biệt trong các tài khoản của họ rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who loved to paint. One day, they decided to paint the same scene. However, when they finished, they noticed a discrepancy between their paintings. One had painted the sky blue, while the other had painted it gray. This discrepancy led to a discussion about their different perspectives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn yêu thích vẽ tranh. Một ngày nọ, họ quyết định vẽ cùng một cảnh. Tuy nhiên, khi họ hoàn thành, họ nhận thấy một sự khác biệt giữa các bức tranh của họ. Một người đã vẽ bầu trời màu xanh, trong khi người kia đã vẽ nó màu xám. Sự khác biệt này dẫn đến một cuộc thảo luận về những quan điểm khác nhau của họ.