Nghĩa tiếng Việt của từ discrepant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskrep.ənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskrep.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không nhất quán, mâu thuẫn
Contoh: The two reports are discrepant. (Dua laporan ini tidak konsisten.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discrepare', gồm 'dis-' (phủ định) và 'crepare' (làm tiếng ồn), tức là 'làm tiếng ồn khác biệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai bức tranh khác nhau, một bức vẽ màu xanh và một bức vẽ màu đỏ, chúng không nhất quán với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khác biệt, mâu thuẫn, không nhất quán
Từ trái nghĩa:
- nhất quán, phù hợp, đồng nhất
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discrepant findings (kết quả không nhất quán)
- discrepant information (thông tin không nhất quán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The data from the two experiments were discrepant. (Dữ liệu từ hai thí nghiệm này không nhất quán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a research lab, two scientists were analyzing the same data but found discrepant results. They realized that one of the instruments was not calibrated correctly, causing the discrepancy. After recalibrating the instrument, they found consistent results.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, hai nhà khoa học đã phân tích cùng một dữ liệu nhưng tìm thấy kết quả không nhất quán. Họ nhận ra rằng một trong số các dụng cụ chưa được hiệu chuẩn chính xác, gây ra sự khác biệt. Sau khi hiệu chuẩn lại dụng cụ, họ tìm thấy kết quả nhất quán.