Nghĩa tiếng Việt của từ discrete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskriːt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskriːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):riêng biệt, không liên quan đến nhau
Contoh: The computer consists of many discrete parts. (Máy tính bao gồm nhiều phần không liên quan đến nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discretus', là sự hình thành của động từ 'discernere' nghĩa là 'tách ra', bao gồm các tiền tố 'dis-' và 'cernere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các phần của một máy tính, chúng được thiết kế độc lập và không liên quan đến nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: separate, distinct, individual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: connected, continuous, integrated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discrete data (dữ liệu riêng biệt)
- discrete system (hệ thống riêng biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Each discrete step in the process must be completed before moving on. (Mỗi bước riêng biệt trong quá trình phải hoàn thành trước khi tiếp tục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a computer factory, each discrete component was carefully assembled to create a functional machine. The workers understood that each part had a specific role and was not connected to the others, ensuring the machine's efficiency.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong nhà máy sản xuất máy tính, mỗi thành phần riêng biệt được lắp ráp cẩn thận để tạo ra một máy có chức năng. Công nhân hiểu rằng mỗi phần có một vai trò cụ thể và không liên kết với những phần khác, đảm bảo hiệu suất của máy.