Nghĩa tiếng Việt của từ discretion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskreʃ(ə)n/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskrɛʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cẩn thận, sự quyết định cá nhân
Contoh: The decision was left to his discretion. (Quyết định được để lại cho sự quyết định cá nhân của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discretio', từ 'discernere' nghĩa là 'phân biệt', 'tách ra'. Có liên quan đến từ 'discreet'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người phải quyết định một cách cẩn thận trong một tình huống nhạy cảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prudence, judgement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indiscretion, recklessness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at one's discretion (tùy theo sự quyết định của ai đó)
- use discretion (sử dụng sự cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The manager has the discretion to approve or reject the request. (Quản lý có quyền quyết định chấp thuận hay từ chối yêu cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise judge who always used discretion in his decisions. He understood that every case required careful thought and personal judgement. One day, he faced a difficult case where he had to decide the fate of a young man accused of a crime. Using his discretion, he considered all the evidence and the circumstances, ultimately making a fair decision that balanced justice and mercy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán khôn ngoan luôn sử dụng sự cẩn thận trong quyết định của mình. Ông hiểu rằng mỗi vụ án đều cần suy nghĩ cẩn thận và sự quyết định cá nhân. Một ngày nọ, ông phải đối mặt với một vụ án khó khăn khi phải quyết định số phận của một chàng thanh niên bị buộc tội. Sử dụng sự cẩn thận của mình, ông xem xét tất cả các bằng chứng và hoàn cảnh, cuối cùng đưa ra một quyết định công bằng kết hợp giữa công lý và lòng nhân ái.