Nghĩa tiếng Việt của từ discuss, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskʌs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thảo luận, bàn luận
Contoh: We need to discuss the plan in detail. (Kita perlu mendiskusikan rencana secara rinci.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discussus', từ 'discutere' nghĩa là 'phá vỡ, lan tỏa', từ 'dis-' và 'quatere' nghĩa là 'làm rung động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp hoặc gặp gỡ, nơi mọi người cùng nhau thảo luận về một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: debate, talk about, consider
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- discuss the matter (thảo luận vấn đề)
- open for discussion (mở ra để thảo luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The committee will discuss the proposal tomorrow. (Urusan akan mendiskusikan usulan besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends gathered to discuss their future plans. They discussed various ideas and finally came to a consensus.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn bè tụ tập để thảo luận về kế hoạch tương lai của họ. Họ thảo luận về nhiều ý tưởng khác nhau và cuối cùng đạt được sự đồng thuận.