Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disdain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈdeɪn/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈdeɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khinh miệt, sự coi thường
        Contoh: His disdain for the rules was evident. (Sikap kesungguhan dia terhadap peraturan jelas terlihat.)
  • động từ (v.):khinh miệt, coi thường
        Contoh: She disdained the offer of help. (Dia khinh miệt lời cấp cứu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'despicere', có nghĩa là 'nhìn từ trên xuống', bao gồm các thành phần 'de-' và 'specere' (nhìn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nghiêm túc nhìn xuống một người khác, biểu hiện sự khinh miệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: contempt, scorn
  • động từ: scorn, despise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: respect, admiration
  • động từ: respect, admire

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold in disdain (coi thường)
  • express disdain (thể hiện sự khinh miệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He expressed his disdain for the proposal. (Anh ta thể hiện sự khinh miệt của mình đối với đề xuất.)
  • động từ: She disdained the cheap wine. (Cô ta khinh miệt loại rượu rẻ tiền đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a noble who disdained the common people. He believed they were beneath him, and his disdain was evident in his every action. One day, a commoner saved his life, and the noble realized the error of his ways. He learned to respect all people, no matter their status.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quý tộc khinh miệt người dân thường. Ông ta tin rằng họ không xứng đáng được ông ta tôn trọng, và sự khinh miệt của ông ta hiển nhiên trong mọi hành động của mình. Một ngày nọ, một người dân thường cứu mạng ông ta, và quý tộc này nhận ra sai lầm của mình. Ông học cách tôn trọng tất cả mọi người, bất kể địa vị của họ.