Nghĩa tiếng Việt của từ disease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈziːz/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈziːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh tật, bệnh lý
Contoh: Many people suffer from heart disease. (Banyak orang menderita penyakit jantung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-ease', nghĩa là không thoải mái, không dễ dàng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị ốm, không thoải mái về mặt sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: illness, sickness, ailment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health, wellness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chronic disease (bệnh mãn tính)
- infectious disease (bệnh truyền nhiễm)
- preventable disease (bệnh có thể phòng ngừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The disease spread quickly among the population. (Penyakit menyebar dengan cepat di kalangan populasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where many people suffered from a mysterious disease. The villagers tried various remedies, but nothing seemed to work. Finally, a wise healer discovered that the disease was caused by a rare plant in the nearby forest. By avoiding the plant, the villagers were able to recover and live healthy lives again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nơi nhiều người mắc phải một bệnh lạ kỳ. Dân làng đã thử nhiều biện pháp, nhưng không có cái nào có hiệu quả. Cuối cùng, một bác sĩ thông thái phát hiện ra rằng bệnh này do một loài cây hiếm trong rừng gần đó gây ra. Bằng cách tránh xa cây đó, dân làng đã có thể hồi phục và sống lại một cuộc sống khỏe mạnh.