Nghĩa tiếng Việt của từ disengagement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ɪnˈɡeɪ.dʒmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ɪnˈɡeɪ.dʒmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự rời bỏ, sự giải phóng
Contoh: The disengagement of the troops was completed by nightfall. (Sự rời bỏ của quân đội được hoàn thành vào lúc hoàng hôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dis-' (phủ định) + 'engagement' (sự tham gia).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc chiến kết thúc, quân đội rời khỏi chiến trường, đó là sự 'disengagement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: withdrawal, detachment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: engagement, involvement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military disengagement (sự rời bỏ quân sự)
- political disengagement (sự rời bỏ chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The disengagement policy was controversial. (Chính sách rời bỏ gây ra nhiều tranh cãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a country that decided to disengage from a long-standing conflict. The disengagement was peaceful, and it led to a new era of cooperation. (Một lần vào thời gian xa xưa, có một đất nước quyết định rời bỏ một cuộc xung đột lâu dài. Sự rời bỏ đã diễn ra êm ả và dẫn đến một thời kỳ hợp tác mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước quyết định rời bỏ một cuộc xung đột lâu dài. Sự rời bỏ đã diễn ra êm ả và dẫn đến một thời kỳ hợp tác mới.