Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disfigure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈfɪɡ.jɚ/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈfɪɡ.jər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mất dáng vẻ, làm hỏng vẻ đẹp
        Contoh: The accident disfigured his face. (Kejadian itu merusak wajahnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'figure' (hình dạng), có nghĩa là làm mất hình dạng hoặc vẻ đẹp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật bị vẽ xấu đi, làm mất đi vẻ đẹp ban đầu của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mar, deform, mutilate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: beautify, enhance, improve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disfigure someone's appearance (làm mất vẻ ngoài của ai đó)
  • disfigure the landscape (làm mất vẻ đẹp của cảnh quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The scars disfigured her face. (Bọng sẹo làm mất vẻ đẹp của khuôn mặt cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful painting that was disfigured by a careless artist. The artist tried to restore its beauty, but the scars of his mistakes remained.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh đẹp bị một họa sĩ thiếu cẩn thận làm mất vẻ đẹp. Họa sĩ cố gắng khôi phục lại vẻ đẹp của nó, nhưng những vết sẹo của những sai lầm vẫn còn.