Nghĩa tiếng Việt của từ disguise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈɡaɪz/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈɡaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giả mạo, bộ đồ che giấu
Contoh: She used a disguise to avoid being recognized. (Dia menggunakan penampilan palsu untuk menghindari dikenali.) - động từ (v.):giả mạo, che giấu
Contoh: He disguised himself as a clown. (Dia giả mạo mình thành một chú hề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'desguisier', từ 'dis-' (phủ định) và 'guise' (trang phục, hình thức).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một người đang mặc đồ che giấu để thay đổi vẻ bề ngoài của mình, điều này làm bạn nhớ đến từ 'disguise'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: camouflage, concealment
- động từ: mask, conceal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: revelation, exposure
- động từ: reveal, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in disguise (giả mạo)
- disguise oneself (giả mạo bản thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spy's disguise was very convincing. (Bộ đồ giả mạo của thám tử rất thuyết phục.)
- động từ: She disguised her sadness with a smile. (Cô ấy giả mạo nỗi buồn của mình bằng một nụ cười.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who loved to disguise himself to catch criminals. One day, he disguised as a street performer and managed to catch a notorious thief. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử yêu thích giả mạo để bắt tên trộm. Một ngày nọ, anh ta giả mạo thành một nghệ sĩ đường phố và đã quả quyết bắt được một tên trộm nổi tiếng.