Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /dɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món ăn, đĩa
        Contoh: She served the salad in a large dish. (Dia menyajikan salad dalam piring besar.)
  • động từ (v.):phơi bày, trình bày
        Contoh: He likes to dish up his ideas in meetings. (Dia suka trình bày ý tưởng của mình trong các cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'discus', từ tiếng Latin 'discus' nghĩa là 'tấm kim loại, đĩa', liên quan đến tiếng Hy Lạp 'diskos'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn ngon, bạn thấy những món ăn được đặt trên những chiếc đĩa xinh xắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plate, platter
  • động từ: present, display

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dish out (phát, phân phát)
  • dish the dirt (lấy làm tiếng, nói chuyện xấu về người khác)
  • hit the dish (ăn mặc định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dish broke when it fell on the floor. (Món ăn bị vỡ khi rơi xuống sàn nhà.)
  • động từ: She dished out the ice cream to the children. (Cô ấy phát kem cho các cháu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to dish up his creations in the most artistic ways. Each dish he made was not only delicious but also a feast for the eyes. People came from far and wide to see and taste his culinary masterpieces.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích trình bày những tác phẩm của mình một cách nghệ thuật nhất. Mỗi món ăn anh ta làm không chỉ ngon mà còn là một bữa tiệc cho mắt. Mọi người từ xa gần đến để ngắm và nếm thử những kiệt tác âm nhạc của anh ta.