Nghĩa tiếng Việt của từ dishabituate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈbɪt.ʃu.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈbɪt.ʃu.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mất thói quen, làm người ta không còn quen với
Contoh: The new environment dishabituated him from his old routines. (Môi trường mới làm anh ta không còn quen với thói quen cũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) kết hợp với 'habitare' (sống, ở lại), tạo thành 'dishabituate' nghĩa là làm mất thói quen.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn đang phải sống ở một nơi hoàn toàn mới, làm cho anh ta không còn quen với những gì đã từng làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: unaccustom, disaccustom
Từ trái nghĩa:
- động từ: habituate, accustom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dishabituate someone from a routine (làm mất thói quen của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The change in schedule dishabituated the students from their usual study patterns. (Sự thay đổi trong lịch trình làm các học sinh không còn quen với khuôn khổ học tập thông thường của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was very habituated to his daily routine. One day, he moved to a new city and everything changed. The new environment dishabituated him from his old habits, and he had to adapt to a new way of life. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất quen với thói quen hàng ngày của mình. Một ngày nọ, anh ta chuyển đến một thành phố mới và mọi thứ thay đổi. Môi trường mới làm anh ta không còn quen với những thói quen cũ, và anh ta phải thích nghi với một cách sống mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất quen với thói quen hàng ngày của mình. Một ngày nọ, anh ta chuyển đến một thành phố mới và mọi thứ thay đổi. Môi trường mới làm anh ta không còn quen với những thói quen cũ, và anh ta phải thích nghi với một cách sống mới.