Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dishevel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈʃɛv.əl/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈʃev.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm rối loạn, làm lộn xộn
        Contoh: The strong wind disheveled her hair. (Angin mạnh làm rối tóc cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'déshabiller', có nghĩa là 'tháo y phục', từ 'de-' và 'shabiller'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người sau khi đi qua một cơn gió mạnh, tóc của họ trông rất lộn xộn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disarrange, disorder, rumple

Từ trái nghĩa:

  • động từ: arrange, order, tidy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disheveled appearance (vẻ ngoài lộn xộn)
  • disheveled hair (tóc lộn xộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The storm disheveled the garden. (Cơn bão làm rối loạn khu vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a princess whose hair was always perfectly styled. One day, a strong wind came and disheveled her hair, making her look different but still beautiful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa mà tóc của cô luôn được trang điểm hoàn hảo. Một ngày, một cơn gió mạnh đến và làm rối tóc cô, khiến cô trông khác đi nhưng vẫn xinh đẹp.