Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dishonest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsˈɑːnɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsˈɒnɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không trung thực, gian lận
        Contoh: He was accused of being dishonest in the election. (Dia bị buộc tội không trung thực trong cuộc bầu cử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dis-' (phủ định) kết hợp với 'honest' (trung thực).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên phạm tội gian lận trong một vụ án, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'dishonest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: deceitful, untruthful, fraudulent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: honest, truthful, sincere

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a dishonest act (một hành vi không trung thực)
  • dishonest behavior (hành vi không trung thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dishonest salesman was fired for his fraudulent practices. (Người thương nhân không trung thực bị sa thải vì hành vi gian lận của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dishonest merchant who always cheated his customers. One day, his dishonesty was exposed, and he lost all his customers and reputation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thương nhân không trung thực luôn lừa dối khách hàng của mình. Một ngày nọ, sự không trung thực của ông ta bị phơi bày, và ông ta mất hết khách hàng và danh tiếng.