Nghĩa tiếng Việt của từ dishonour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈɑːnər/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈɒnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự mất danh dự, sự xấu hổ
Contoh: His actions brought dishonour to the family. (Tindakan dia membawakan hina kepada keluarga.) - động từ (v.):làm mất danh dự, làm xấu hổ
Contoh: He dishonoured his team by cheating. (Dia melecehkan pasukan dengan menipu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'honor' (danh dự), tổ hợp thành 'dishonour'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người làm mất danh dự cho bản thân hoặc gia đình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disgrace, shame
- động từ: disgrace, shame
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honour, respect
- động từ: honour, respect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bring dishonour (đem đến sự mất danh dự)
- live in dishonour (sống trong sự mất danh dự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The scandal was a dishonour to the company. (Skandal itu adalah hinaan bagi perusahaan.)
- động từ: His actions dishonoured his family's name. (Tindakan dia melecehkan nama keluarga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always tried to uphold his family's honour. However, one day, he made a mistake that brought dishonour to his family. He felt terrible and worked hard to restore their reputation. Eventually, he succeeded and learned the importance of integrity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn cố gắng duy trì danh dự của gia đình mình. Tuy nhiên, một ngày nọ, anh ta phạm một sai lầm đã đem đến sự mất danh dự cho gia đình. Anh ta cảm thấy rất tồi tệ và làm việc chăm chỉ để khôi phục danh tiếng của họ. Cuối cùng, anh ta thành công và học được tầm quan trọng của lòng trung thực.