Nghĩa tiếng Việt của từ dishwasher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪʃˌwɔʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪʃˌwɒʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy giặt bát, máy rửa chén
Contoh: We use a dishwasher to clean our dishes. (Kami menggunakan mesin pencuci piring untuk membersihkan piring kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'dish' (bát) và 'washer' (máy giặt), kết hợp để tạo thành 'dishwasher'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bếp sạch sẽ với máy giặt bát đang hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- máy rửa chén, máy giặt bát
Từ trái nghĩa:
- đống bát đĩa, bát đĩa bẩn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chạy máy giặt bát (run the dishwasher)
- lắp đặt máy giặt bát (install the dishwasher)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Máy giặt bát của chúng tôi đã hỏng. (Mesin pencuci piring kami rusak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kitchen where everything was sparkling clean, there was a dishwasher that worked tirelessly to keep the dishes spotless. Every time someone finished eating, they would place their dishes in the dishwasher, and with a simple push of a button, the machine would start its magic, making the dishes clean and ready for the next meal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp luôn sạch sẽ, có một chiếc máy giặt bát làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho bát đĩa sạch bóng. Mỗi khi ai đó ăn xong, họ sẽ đặt bát đĩa của mình vào máy giặt bát, và chỉ với một nhấp chuột đơn giản, chiếc máy sẽ bắt đầu phát huy ảo thuật của nó, làm cho bát đĩa sạch và sẵn sàng cho bữa ăn tiếp theo.