Nghĩa tiếng Việt của từ disillusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ɪˈluː.ʒən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ɪˈluː.ʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự mất đi niềm tin hoặc ấn tượng lý tưởng
Contoh: The disillusion of the citizens was evident after the scandal. (Sự mất niềm tin của công dân rõ ràng sau cuộc bê bối.) - động từ (v.):làm mất đi niềm tin hoặc ấn tượng lý tưởng
Contoh: The truth disillusioned many of his followers. (Sự thật làm mất niềm tin của nhiều người theo anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'désillusionner', từ 'dis-' (phủ định) và 'illusion' (ảo ảnh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn mất đi niềm tin vào một điều gì đó mà bạn từng tin tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disenchantment, disappointment
- động từ: disenchant, disappoint
Từ trái nghĩa:
- danh từ: belief, faith
- động từ: enchant, inspire
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to be disillusioned with (mất niềm tin vào)
- disillusioned by reality (mất niềm tin do thực tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His disillusion with the political system was clear. (Sự mất niềm tin của anh ấy với hệ thống chính trị rõ ràng.)
- động từ: The scandal disillusioned many voters. (Cuộc bê bối làm mất niềm tin của nhiều lá phiếu bầu cử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young man who believed in the perfect world. However, as he grew up, he encountered many harsh realities that disillusioned him. He realized that the world was not as ideal as he had thought, and this disillusionment led him to become a more realistic and grounded person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một chàng trai trẻ tin tưởng vào một thế giới hoàn hảo. Tuy nhiên, khi anh ta lớn lên, anh ta gặp phải nhiều thực tế khắc nghiệt làm mất đi niềm tin của anh ta. Anh ta nhận ra rằng thế giới không hoàn hảo như anh ta từng nghĩ, và sự mất niềm tin này dẫn anh ta trở thành một người thực tế và có chỗ đứng.