Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disinfect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ɪnˈfekt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ɪnˈfekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sạch vi khuẩn, khử trùng
        Contoh: The nurse disinfected the wound before bandaging it. (Y tá khử trùng vết thương trước khi băng bó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'infectare' (lây nhiễm), có nghĩa là 'không lây nhiễm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc rửa tay sạch để khử trùng trước khi ăn, giúp bảo vệ sức khỏe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sterilize, cleanse, sanitize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contaminate, infect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disinfect the area (khử trùng khu vực)
  • disinfectant solution (dung dịch khử trùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It is important to disinfect the kitchen surfaces regularly. (Việc khử trùng bề mặt bếp thường xuyên là rất quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everyone used to get sick often. One day, a wise man came and taught them how to disinfect their homes and food to stay healthy. They followed his advice, and the village became a picture of health.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người thường xuyên bị ốm. Một ngày, một người đàn ông khôn ngoan đến và dạy họ cách khử trùng nhà cửa và thức ăn để giữ gìn sức khỏe. Họ làm theo lời khuyên của ông, và làng trở thành một hình ảnh của sức khỏe.