Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disingenuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ɪnˈdʒen.ju.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ɪnˈdʒen.juːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thành thật, giả tạo
        Contoh: His disingenuous smile made everyone suspicious. (Nụ cười giả tạo của anh ta khiến mọi người nghi ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'ingenuous' (thành thật).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói dối, không thành thật với bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không thành thật, giả tạo, không chân thật

Từ trái nghĩa:

  • thành thật, chân thật, trung thực

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disingenuous behavior (hành vi giả tạo)
  • disingenuous statement (lời nói giả tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: Her disingenuous apology did not convince anyone. (Lời xin lỗi giả tạo của cô ấy không thuyết phục ai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was known for his disingenuous ways. He would always pretend to be someone he wasn't, and people often felt deceived by his actions. One day, John tried to sell a fake painting to an art collector, but the collector saw through his disingenuous act and refused to buy it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với cách cư xử giả tạo của mình. Anh ta luôn giả vờ là người khác, và mọi người thường cảm thấy bị lừa bởi hành động của anh ta. Một ngày nọ, John cố gắng bán một bức tranh giả cho một người thu mua tranh, nhưng người thu mua nhìn ra được hành động giả tạo của anh ta và từ chối mua nó.