Nghĩa tiếng Việt của từ disintegrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈɪn.t̬ɪ.ɡreɪt/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈɪn.tɪ.ɡreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân tán, tan rã
Contoh: The old building slowly disintegrated over time. (Gedung tua itu perlahan-lahan hancur seiring waktu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'integratus' (toàn vẹn), từ 'integer' (toàn vẹn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả bóng bay bị thủng và không khí thoát ra, làm nó co lại và mất hình dạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decompose, crumble, decay
Từ trái nghĩa:
- động từ: integrate, consolidate, solidify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disintegrate into dust (tan rã thành bụi)
- disintegrate under pressure (tan rã dưới áp lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The paper disintegrated in the rain. (Kertas itu hancur trong hujan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a castle that had stood for centuries. Over time, it began to disintegrate, stone by stone, until it was nothing but ruins. (Dahulu kala, ada sebuah kastil yang telah berdiri selama berabad-abad. Seiring waktu, ia mulai hancur, batu demi batu, sampai menjadi reruntuhan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài đã tồn tại hàng thế kỷ. Theo thời gian, nó bắt đầu tan rã, viên gạch một viên, cho đến khi chỉ còn lại đống đổ nát.