Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disintegration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ɪn.tɪˈɡreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tan rã, sự phân hủy
        Contoh: The disintegration of the empire was slow but inevitable. (Sự tan rã của đế chế diễn ra chậm nhưng không thể tránh khỏi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'integrate' (kết hợp), từ 'integer' (toàn vẹn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một tòa nhà hoặc một đế chế tan vỡ, đó là sự disintegration.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: breakdown, decay, fragmentation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: integration, cohesion, unity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapid disintegration (sự tan rã nhanh chóng)
  • disintegration of society (sự tan rã của xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The disintegration of the old system led to chaos. (Sự tan rã của hệ thống cũ dẫn đến sự hỗn loạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an empire that faced disintegration due to internal conflicts and external pressures. As the empire crumbled, people remembered its glory days and hoped for a new beginning. (Ngày xửa ngày xưa, có một đế chế phải đối mặt với sự tan rã do xung đột nội bộ và áp lực bên ngoài. Khi đế chế sụp đổ, người ta nhớ lại những ngày vinh quang của nó và hy vọng đến một khởi đầu mới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một đế chế đối mặt với sự disintegration do xung đột nội bộ và áp lực từ bên ngoài. Khi đế chế tan vỡ, người dân nhớ đến thời kỳ vinh quang và mong đợi một khởi đầu mới.