Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disinterest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ɪnˈtɛr.ɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ɪnˈtɛr.ɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vô tư, sự không có lợi ích cá nhân
        Contoh: His disinterest in the project was evident. (Ketidakberkeinginannya dalam proyek itu jelas terlihat.)
  • tính từ (adj.):vô tư, không có lợi ích cá nhân
        Contoh: She showed a disinterest attitude towards the proposal. (Dia menunjukkan sikap tidak berminat terhadap usulan itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'interest' (lợi ích), tạo thành 'disinterest' có nghĩa là không có lợi ích cá nhân.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người ngồi yên lặng trong cuộc họp, không tham gia thảo luận, điều này có thể gợi nhớ đến sự 'disinterest'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: impartiality, neutrality
  • tính từ: uninterested, impartial

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: interest, bias
  • tính từ: interested, biased

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maintain disinterest (duy trì sự vô tư)
  • show disinterest (thể hiện sự không quan tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The judge's disinterest ensured a fair trial. (Ketidakberkeinginan hakim memastikan percobaan yang adil.)
  • tính từ: His disinterest in the topic made him a poor participant. (Ketidakberkeinginannya dalam topik itu membuatnya menjadi peserta yang buruk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a man named John who was known for his disinterest in local politics. Despite numerous attempts by his friends to involve him, John remained uninterested. One day, a major decision was to be made that would affect the town's future. Surprisingly, John's disinterest turned into a valuable asset as he was the only one who could objectively analyze the situation, leading to a fair and beneficial outcome for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông tên là John được biết đến với sự vô tư của mình trong chính trị địa phương. Mặc dù có nhiều nỗ lực từ bạn bè của anh ta để khiến anh ta tham gia, John vẫn không quan tâm. Một ngày nọ, một quyết định lớn sẽ được đưa ra ảnh hưởng đến tương lai của làng. Đáng ngạc nhiên, sự vô tư của John đã trở thành một tài sản quý giá khi anh ta là người duy nhất có thể phân tích tình hình một cách khách quan, dẫn đến một kết quả công bằng và có lợi cho tất cả mọi người.